Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạm trổ


[chạm trổ]
To carve; tattoo
nghệ thuật chạm trổ
the carving art
mái đình chạm trổ
a carved roof of a communal house



To carve
nghệ thuật chạm trổ the carving art
mái đình chạm trổ a carved roof of a communal house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.